Tin tức

Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay đơn giản từ A-Z

Đăng ngày 19 Th5, 2023 bởi SEO

Dùng đồng hồ đã lâu nhưng liệu bạn đã biết cách đọc thông số đồng hồ đeo tay? Tất cả các thông số đều mang một ý nghĩa riêng của nó. Vậy hãy cùng Frodo’s đi tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé!

Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay

Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay

Dưới đây là cách đọc thông số đồng hồ đeo tay bạn nên biết:

Thông số về nguồn gốc xuất xứ

Thông tin về xuất xứ của tất cả các sản phẩm đồng hồ chính hãng đều được in trên mặt trước hoặc mặt đáy. Có một số ký hiệu phổ biến như sau:

  • Made in Japan: Đồng hồ được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Nhật Bản.
  • Japan Movt: Đồng hồ sử dụng bộ máy Nhật Bản. Nhưng có thể được sản xuất hoặc lắp ráp ở nước khác.
  • Swiss Made: Đây là ký hiệu cao cấp nhất về xuất xứ của một chiếc đồng hồ. Nó đảm bảo đồng hồ được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Thụy Sỹ. Ngoài ra có thể là sử dụng bộ máy Thụy Sỹ và có trên 60% linh kiện quốc gia này.
  • Swiss Quartz: Ký hiệu dành cho những chiếc đồng hồ dùng pin Thụy Sỹ.
  • Swiss Movement: Đồng hồ cơ sử dụng bộ máy của Thụy Sỹ. Ngoài ra có thể được lắp ráp tại nước khác.

Quartz Movement: Đồng hồ sử dụng pin (thạch anh) để vận hành.

Thông số về nguồn gốc xuất xứ

Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay về loại máy đồng hồ

Máy đồng hồ sẽ quyết định chức năng và hoạt động của sản phẩm. Vì vậy, ký hiệu về máy đồng hồ sẽ được đặt ở phía sau mặt số hoặc trên dial.

  • Kinetic: Ký hiệu độc quyền của Seiko, kết hợp giữa chế độ Quartz Movement và Automatic Movement.
  • Eco Drive: Ký hiệu chỉ có trên các sản phẩm của Citizen. Hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng từ hoạt động di chuyển hoặc lên cót bằng tay.
  • Automatic Movement: Ký hiệu dành cho những chiếc đồng hồ cơ tự động.
Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay về loại máy đồng hồ

Cách đọc thông số đồng hồ đeo tay về chất liệu

Nhằm nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho đồng hồ, các nhà sản xuất liên tục cập nhật các chất liệu mới. Để biết sản phẩm của mình sử dụng chất liệu gì, bạn có thể nhận ra qua các ký hiệu sau:

  • SS (Stainless Steel): Ký hiệu chỉ chất liệu thép không gỉ 316L rất phổ biến trên đồng hồ.
  • Ti (Titanium): Ký hiệu chỉ chất liệu Titan được sử dụng trong chế tác vỏ và dây đeo. Ưu điểm của Titan là nhẹ, cứng và chống oxy hóa tốt.
  • Pt (Platinum): Ký hiệu chỉ chất liệu bạch kim được sử dụng trên đồng hồ với tỉ lệ 950/1000 bạch kim và 50/1000 hợp kim khác. Ưu điểm của bạch kim là gần như không phai màu, độ cứng tốt hơn cả vàng.
  • PVD (Physical Vapor Deposition): Ký hiệu công nghệ mạ chân không với ưu điểm là bền màu, độ cứng cao.
  • GF (Gold Filled): Ký hiệu cho biết đồng hồ được bọc và phủ vàng. Vàng được sử dụng thường là loại 18K và bọc bên ngoài lõi thép không gỉ. GF phải bằng ít nhất 5% khối lượng lõi thép sử dụng bên trong.
  • GP (Gold Plated): Ký hiệu cho đồng hồ được mạ vàng. Tuy nhiên lớp mạ này sẽ mỏng hơn so với GF.
  • AR (Anti Reflective Coating): Ký hiệu cho biết đồng hồ có lớp phủ chống phản chiếu trên mặt kính. Giúp người dùng dễ đọc thời gian hơn dưới ánh sáng mạnh.
Về chất liệu

Thông số về màu sắc

Để người dùng dễ dàng lựa chọn màu sắc theo sở thích, đặc biệt là khi mua hàng online. Các nhà sản xuất đồng hồ ký hiệu rõ ràng màu sắc của sản phẩm. Dưới đây là một số ký hiệu màu sắc thông dụng trên đồng hồ:

  • G (Rose Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu vàng hồng, chủ yếu là vàng 18K.
  • TT (Two Tone): Ký hiệu đồng hồ có 2 màu sắc khác nhau (hay còn gọi là demi) thường là màu vàng và màu bạc.
  • WG (White Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu trắng bạc cho cả vỏ và dây đeo, có thể là vàng trắng 18K hoặc thép không gỉ.
  • YG (Yellow Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu vàng (18K) và có màu nhạt hơn so với vàng nguyên chất 24K.
  • Pepsi (Blue & Red Bezel): Ký hiệu đồng hồ có vành bezel xoay phối 2 màu đỏ và xanh dương.
  • MOP (Mother of Pearl): Ký hiệu đồng hồ khải trai, thường gặp trên các sản phẩm dành cho nữ giới.
  • RG hay Rose Gold: Ký hiệu đồng hồ sử dụng bộ máy hay các chi tiết được mạ hoặc làm từ vàng hồng.

Thông số chức năng của đồng hồ

Để biết chức năng của đồng hồ mà không cần xem bảng thông số kỹ thuật, người dùng có thể nhận biết qua các ký hiệu sau trên sản phẩm:

  • WR (Water Resistant): Ký hiệu chịu nước của đồng hồ.
  • ATM (Atmosphere)/ BAR: Ký hiệu đơn vị đo độ chịu nước của đồng hồ (3ATM = 3BAR = 30m).
  • COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Ký hiệu đồng hồ đạt tiêu chuẩn về độ chính xác.
  • GMT (Greenwich Mean Time): Ký hiệu cho tính năng thêm một múi giờ khác ngoài múi giờ chính.
  • DD (Day/Date): Ký hiệu cho chức năng lịch thứ và ngày trên đồng hồ.
  • PR (Power Reserve): Ký hiệu cho tính năng trữ cót của đồng hồ cơ khí.
  • LE (Limited Edition): Ký hiệu dành cho những mẫu đồng hồ được sản xuất với số lượng giới hạn.
  • Tachymeter: Ký hiệu cho chức năng đo tốc độ, hữu ích cho người thường xuyên tập luyện thể thao hoặc lái xe.
  • Telemeter: Ký hiệu cho biết chức năng đo khoảng cách của đồng hồ.
  • Retrograde: Tính năng này xuất hiện trên đồng hồ bỏ túi từ thế kỷ XVII, và trở nên phổ biến từ thế kỷ XX. Kim Retrograde hiển thị các thông số theo một cung chứ không phải theo vòng tròn.
  • Antimagnetic: Chức năng giúp đồng hồ chống lại từ trường.
  • Moonphase: Sử dụng để đo tuần trăng, vào ngày rằm (tức ngày 15) âm lịch hàng tháng trăng sẽ hiển thị ở vị trí cao nhất.
  • Complication: Thuật ngữ chỉ những chức năng khác của đồng hồ ngoài chức năng chỉ giờ phút thông thường. Đếm giờ với thao tác bắt đầu và kết thúc, báo ngày….
  • Chronograph: Thường thấy trong các sản phẩm đồng hồ thể thao, có chức năng bấm giờ thể thao, cho biết thời gian trong ngày và một khoảng thời gian.
  • Altimeter: là thông số quan trọng trong các thiết bị đo độ cao, được tính dựa vào độ cao hiện tại so với mực nước biển.
Thông số chức năng của đồng hồ

Thông số hữu dụng khác

GTLS / H3 (Gaseous Tritium Light Source): Đây là công nghệ sử dụng Triti dạ quang dạng ống trên các kim đồng hồ. Cọc số và được ký hiệu là GTLS/H3.

SL (Super-Luminova): Ký hiệu này chỉ rằng đồng hồ được phủ đạm bào Super-Luminova siêu sáng.

VPH (Vibrations per Hour) hay BPH (Beats per Hour): tần số dao động của bánh lắc bên trong bộ máy đồng hồ cơ trong 1 giờ.

Cal (Caliber): Ký hiệu này chỉ bộ máy đồng hồ.

Bạn có thể xem thêm: Hướng dẫn cách đeo đồng hồ dây kim loại chính xác nhất.

Trên đây là cách đọc thông số đồng hồ đeo tay. Bạn cần phải biết rõ các thông số này để phân biệt hàng chính hãng và hàng giả. Ngoài ra, để được tư vấn kỹ hơn về đồng cũng như cách đọc các thông số, hãy đến cửa hàng Frodo’s ngay hôm nay.

Messenger Zalo Hotline
Đầu trang